Có 2 kết quả:
听到 tīng dào ㄊㄧㄥ ㄉㄠˋ • 聽到 tīng dào ㄊㄧㄥ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hear
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hear
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0